Có 2 kết quả:

悔不当初 huǐ bù dāng chū ㄏㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄉㄤ ㄔㄨ悔不當初 huǐ bù dāng chū ㄏㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄉㄤ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to regret one's past deeds (idiom)

Bình luận 0